Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lập pháp
lập trường
lập tức
lạp xưởng
lát
lát nữa
lạt
lật
lật đật
lật đổ
lật nhào
lật tẩy
lau
lâu
lau chùi
lâu đài
lâu đời
lâu la
lầu
làu
làu bàu
lầu xanh
láu cá
láu lỉnh
lậu
lây
lay
lay chuyển
lay động
lây lất
lập pháp
verb
to legislate; to make laws
quyền lập pháp
:
legislative power
cơ quan lập pháp
:
legislature