Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lấp
lấp lánh
lấp liếm
lấp ló
lập
lập chí
lập công
lập dị
lập kỷ lục
lập mưu
lập nghiệp
lập pháp
lập trường
lập tức
lạp xưởng
lát
lát nữa
lạt
lật
lật đật
lật đổ
lật nhào
lật tẩy
lau
lâu
lau chùi
lâu đài
lâu đời
lâu la
lầu
lấp
verb
to occlude; to fill up; to stop
lấp một cái giếng
:
to fill in a well