Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lãng phí
lãng quên
lãng tử
láng
láng giềng
lạng
lanh lẹ
lành
lành lặn
lãnh
lãnh chúa
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh địa
lãnh hải
lãnh hội
lãnh sự
lãnh thổ
lánh
lánh mặt
lánh nạn
lánh xa
lạnh
lạnh lẽo
lạnh lùng
lạnh người
lạnh nhạt
lao
lao công
lao đao
lãng phí
verb
to waste; to squander
lãng phí tiền bạc
:
to squander one's money