Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lấn
lận đận
lang
lang bạt
lang băm
lang ben
lâng lâng
lang thang
làng
lảng
lảng tránh
lảng vảng
lãng mạn
lãng phí
lãng quên
lãng tử
láng
láng giềng
lạng
lanh lẹ
lành
lành lặn
lãnh
lãnh chúa
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh địa
lãnh hải
lãnh hội
lãnh sự
lấn
verb
to encroach; to infringe
lấn quyền
:
to encroach on someone's authority
verb
to nudge