Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lần
làn
lần hồi
lần lượt
làn sóng
lẩn
lẩn quẩn
lẩn quất
lẩn tránh
lẩn vào
lẫn
lẫn lộn
lấn
lận đận
lang
lang bạt
lang băm
lang ben
lâng lâng
lang thang
làng
lảng
lảng tránh
lảng vảng
lãng mạn
lãng phí
lãng quên
lãng tử
láng
láng giềng
lần
noun
time
lần nào cũng đến chậm
:
to come late everytime. set; ply
áo lót hai lần
:
a two-ply lined coat
verb
to grope one's way; to shuffle on