Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
làm nên
làm ngơ
làm người
làm nhàm
làm nhục
làm phiền
làm quen
lầm than
làm tiền
làm xong
lẩm bẩm
lẩm cẩm
lẫm liệt
lấm chấm
lấm lét
lấm tấm
lạm dụng
lạm phát
lân
lan
lan can
lân cận
lân quang
lân tinh
lan tràn
lần
làn
lần hồi
lần lượt
làn sóng
làm nên
Make one's way in life (in the world)
Con làm nên thì bố mẹ hởi lòng
:
If the children make their way in life, their parents are pleased
Become, grow
Làm nên giàu có
:
To become rich