Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
làm lại
lầm lẫn
làm lành
làm lễ
làm lẽ
làm liều
làm loạn
lầm lỗi
làm lông
làm lơ
làm lụng
lầm lỳ
làm ma
làm mai
làm màu
làm mẫu
làm mồi
làm mối
làm mùa
làm mướn
làm nên
làm ngơ
làm người
làm nhàm
làm nhục
làm phiền
làm quen
lầm than
làm tiền
làm xong
làm lại
verb
to do again