Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
làm gương
làm hàng
làm hỏng
làm hư
làm khách
làm khoán
làm kiêu
làm kiểu
lầm lạc
làm lại
lầm lẫn
làm lành
làm lễ
làm lẽ
làm liều
làm loạn
lầm lỗi
làm lông
làm lơ
làm lụng
lầm lỳ
làm ma
làm mai
làm màu
làm mẫu
làm mồi
làm mối
làm mùa
làm mướn
làm nên
làm gương
Set an example
Làm gương cho người khác
:
To set an example for others
Make an example (of somebody)
Phạt để làm gương
:
To make an example of somebody