Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
làm gì
làm già
làm giả
làm giàu
làm giấy
làm giặc
làm gương
làm hàng
làm hỏng
làm hư
làm khách
làm khoán
làm kiêu
làm kiểu
lầm lạc
làm lại
lầm lẫn
làm lành
làm lễ
làm lẽ
làm liều
làm loạn
lầm lỗi
làm lông
làm lơ
làm lụng
lầm lỳ
làm ma
làm mai
làm màu
làm gì
What to dọ
What for
Ta làm cái đó để làm gì?
:
What are you doing that for?
No, nothing
Làm gì có chuyện ấy
:
There is nothing of the kind