Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
làm cái
làm cao
làm chi
làm chiêm
làm cho
làm chủ
làm chứng
làm cỏ
làm cỗ
làm công
làm dáng
làm dâu
làm dấu
làm dịu
làm duyên
làm dữ
làm đĩ
làm đỏm
làm gì
làm già
làm giả
làm giàu
làm giấy
làm giặc
làm gương
làm hàng
làm hỏng
làm hư
làm khách
làm khoán
làm cái
Keep the bank, be the banker (at a gambling table)