Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
làm
làm ải
làm ăn
lầm bầm
làm bàn
làm bạn
làm bậy
làm bằng
làm bếp
làm biếng
làm bộ
làm cái
làm cao
làm chi
làm chiêm
làm cho
làm chủ
làm chứng
làm cỏ
làm cỗ
làm công
làm dáng
làm dâu
làm dấu
làm dịu
làm duyên
làm dữ
làm đĩ
làm đỏm
làm gì
làm
verb
to dọ
ở đây không có gì làm cả
:
There is nothing to do here. to make
ghế làm bằng gỗ
:
the chair is made of wood
làm tờ di chúc
:
to make one's will
to be
cha tôi làm thầy giáo
:
My father is teacher