Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lâm
lam
lâm bệnh
lâm chung
lam chướng
lam khí
lam lũ
lâm nạn
lam nham
lâm thời
lầm
làm
làm ải
làm ăn
lầm bầm
làm bàn
làm bạn
làm bậy
làm bằng
làm bếp
làm biếng
làm bộ
làm cái
làm cao
làm chi
làm chiêm
làm cho
làm chủ
làm chứng
làm cỏ
lâm
noun
forest; woods
lâm học
:
forestry