Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lại hồn
lại mặt
lại mục
lại mũi
lại người
lại nữa
lại quả
lại sức
lâm
lam
lâm bệnh
lâm chung
lam chướng
lam khí
lam lũ
lâm nạn
lam nham
lâm thời
lầm
làm
làm ải
làm ăn
lầm bầm
làm bàn
làm bạn
làm bậy
làm bằng
làm bếp
làm biếng
làm bộ
lại hồn
Pull oneself together, regain self-control (after a fright)
Bị ngã đau, mãi em bé mới lại hồn
:
After a bad fall, the little boy took a long tine to regain self-control