Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lại bữa
lại cái
lại giống
lại hồn
lại mặt
lại mục
lại mũi
lại người
lại nữa
lại quả
lại sức
lâm
lam
lâm bệnh
lâm chung
lam chướng
lam khí
lam lũ
lâm nạn
lam nham
lâm thời
lầm
làm
làm ải
làm ăn
lầm bầm
làm bàn
làm bạn
làm bậy
làm bằng
lại bữa
(cũng nói) trả bữa Recover one's appetite (after an illness)
Ăn lại mỗi bữa năm bát cơm
:
To recover one's appetite and eat five bowls of rice at a meall