Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lại
lại bộ
lại bữa
lại cái
lại giống
lại hồn
lại mặt
lại mục
lại mũi
lại người
lại nữa
lại quả
lại sức
lâm
lam
lâm bệnh
lâm chung
lam chướng
lam khí
lam lũ
lâm nạn
lam nham
lâm thời
lầm
làm
làm ải
làm ăn
lầm bầm
làm bàn
làm bạn
lại
adv. again
Still; should; back
cãi lại
:
to talk back
sao lại đánh nó?
:
Why should you beat him?
verb
to come; to arrive
cô ta vừa mới lại
:
She has just arrived