Bàn phím:
Từ điển:
 

altern

  • {to age}
  • {to olden} làm cho già, làm cho yếu, già đi, yếu đi
  • {to wilt} làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, rủ xuống, suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ, nn lòng, nn chí
    • altern (Technik) {to fatigue}: