Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lạc quyền
lạc thành
lạc thú
lạc tiên
lạc tướng
lạc vận
lách
lách cách
lách tách
lạch
lạch bạch
lạch cà lạch cạch
lạch cạch
lạch đạch
lạch tạch
lai
lai cảo
lai căng
lai giống
lai hàng
lai kinh
lai láng
lai lịch
lai nguyên
lai nhai
lai rai
lai sinh
lai tạo
lai tạp
lai thế
lạc quyền
make (take) up a collection, subscribe
Mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt
:
To take up a collection for flood victims