Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lạc đàn
lạc đề
lạc điệu
lạc đường
lạc hầu
lạc hậu
lạc hướng
lạc khoản
lạc loài
lạc lối
Lạc Long Quân
lạc lõng
lạc nghiệp
lạc quan
lạc quyền
lạc thành
lạc thú
lạc tiên
lạc tướng
lạc vận
lách
lách cách
lách tách
lạch
lạch bạch
lạch cà lạch cạch
lạch cạch
lạch đạch
lạch tạch
lai
lạc đàn
Stray from one's herd (flock...)
Con bê lạc đàn
:
A stray calf (from its herd)
Con chim lạc đàn
:
A stray bird (from its flock)