Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lạ miệng
lạ thường
lác
lác đác
lác mắt
lạc
lạc bước
lạc đà
lạc đàn
lạc đề
lạc điệu
lạc đường
lạc hầu
lạc hậu
lạc hướng
lạc khoản
lạc loài
lạc lối
Lạc Long Quân
lạc lõng
lạc nghiệp
lạc quan
lạc quyền
lạc thành
lạc thú
lạc tiên
lạc tướng
lạc vận
lách
lách cách
lạ miệng
Eaten for the first time, of a strange taste
Món này lạ miệng
:
This dish has a strange taste
Ăn ngon, vì lạ miệng
:
To relish (some dish) because one eats it for the first time