Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lá thăm
lá thắm
lá tọa
lạ
lạ đời
lạ gì
lạ kỳ
lạ lùng
lạ mắt
lạ mặt
lạ miệng
lạ thường
lác
lác đác
lác mắt
lạc
lạc bước
lạc đà
lạc đàn
lạc đề
lạc điệu
lạc đường
lạc hầu
lạc hậu
lạc hướng
lạc khoản
lạc loài
lạc lối
Lạc Long Quân
lạc lõng
lá thăm
noun
ballott-paper; voting-paper