Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lã chã
lá
lá bài
lá cải
lá chắn
lá chét
lá cờ
lá dong
lá lách
lá mạ
lá mĩa
lá mía
lá sách
lá sen
lá thăm
lá thắm
lá tọa
lạ
lạ đời
lạ gì
lạ kỳ
lạ lùng
lạ mắt
lạ mặt
lạ miệng
lạ thường
lác
lác đác
lác mắt
lạc
lã chã
Stream down, flow down (nói về nước mắt).
"Giọt châu lả chã khôn cầm " (Nguyễn Du)
:
Her tears streamed down endlessly