Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
la lối
La mã hóa
la mắng
la ó
la rầy
la sát
la tinh
la trời
là
là đà
là là
là lượt
lả
lả lơi
lả lướt
lả tả
lã
lã chã
lá
lá bài
lá cải
lá chắn
lá chét
lá cờ
lá dong
lá lách
lá mạ
lá mĩa
lá mía
lá sách
la lối
Find fault, scold
la lối om sòm làm phiền đến hàng xóm
:
To scold (one's children...) noisily and annoy one's neighbour