Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
la
la bàn
la cà
la đà
la đơn
la hán
la hét
la làng
la liếm
la liệt
la lối
La mã hóa
la mắng
la ó
la rầy
la sát
la tinh
la trời
là
là đà
là là
là lượt
lả
lả lơi
lả lướt
lả tả
lã
lã chã
lá
lá bài
la
noun
mule
la cái
:
she-mute
la đực
:
he-mule
noun
la trưởng a major
verb
to cry; to shout
la lớn
:
to cry aloud. to scold; to reprimand