Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kỳ
kỳ ảo
kỳ công
kỳ cục
kỳ cựu
kỳ dị
kỳ diệu
kỳ đà
kỳ giông
kỳ ngộ
kỳ quan
kỳ thi
kỳ thị
kỷ
kỷ cương
kỷ luật
kỷ lục
kỷ nguyên
kỷ niệm
kỹ
kỹ nghệ
kỹ nữ
kỹ sư
kỹ thuật
kỹ viện
ký
ký giả
ký hiệu
ký họa
ký kết
kỳ
noun
flag; banner
noun
chess
noun
period; term; date
trả đúng kỳ
:
to pay at fixed dates instalment
trả từng kỳ
:
to pay in instalments