Bàn phím:
Từ điển:
 

kịt

  • Dark, dense
    • Trời kéo mây đen kịt: The sky was dark with clouds
    • Chợ đông kịt nhhững người: The market was dense with people
  • Kìn kịt (láy, ý tăng)
    • Đám đông kìn kịt những người: A very dense crowd