Bàn phím:
Từ điển:
 

alt

  • {aged}
  • {ancient}
  • {antique} cổ, cổ xưa, theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời
  • {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm
  • {grey}
  • {old} già, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, thân mến, xưa, ngày xưa
  • {stale} để đã lâu, ôi, chớm thối, chớm hỏng, cũ rích, nhạt nhẽo, luyện tập quá sức, mụ mẫm, mất hiệu lực
  • {unchanged} không thay đổi, như cũ, y nguyên
  • {venerable} đáng tôn kính