Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kình địch
kình kịch
kình ngạc
kình nghê
kình ngư
kính
kính ái
kính cẩn
kính cận
kính chúc
kính hiển vi
kính lão
kính lúp
kính mến
kính nể
kính nhường
kính phục
kính râm
kính thiên văn
kính tiềm vọng
kính trọng
kính viễn
kính viễn vọng
kính yêu
kíp
kíp chầy
kíp nổ
kịp
kịp thời
kịt
kình địch
Be in opposition, be in enmity
Anh em sao mà cứ kình địch nhau
:
Why should brothers be in enmity with each other