Bàn phím:
Từ điển:
 

als

  • {as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, lúc khi, trong khi mà, đúng lúc mà just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, mà, người mà, cái mà..., điều đó, cái đó, cái ấy
  • {but} nhưng, nhưng mà, nếu không, không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, ai... mà không
  • {for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, mặc dù, đối với, về phần, so với, theo tỷ lệ, trong, được, tại vì
    • als ob {as if; as though}:
    • tun als ob {to pretend}:
    • so oft als {whenever}: