Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kinh tuyến
kinh vĩ
kinh viện
kình
kình địch
kình kịch
kình ngạc
kình nghê
kình ngư
kính
kính ái
kính cẩn
kính cận
kính chúc
kính hiển vi
kính lão
kính lúp
kính mến
kính nể
kính nhường
kính phục
kính râm
kính thiên văn
kính tiềm vọng
kính trọng
kính viễn
kính viễn vọng
kính yêu
kíp
kíp chầy
kinh tuyến
noun
meridian