Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kinh niên
kinh phí
kinh phong
kinh qua
kinh quyền
kinh sợ
kinh sư
kinh sử
kinh tài
kinh tế
kinh tế học
kinh tế tài chính
kinh thành
kinh thánh
kinh tởm
kinh truyện
kinh tuyến
kinh vĩ
kinh viện
kình
kình địch
kình kịch
kình ngạc
kình nghê
kình ngư
kính
kính ái
kính cẩn
kính cận
kính chúc
kinh niên
chronic
Bị sốt rét kinh niên
:
To be affected by chronic malaria