Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kinh nghiệm
kinh nguyệt
kinh nhật tụng
kinh niên
kinh phí
kinh phong
kinh qua
kinh quyền
kinh sợ
kinh sư
kinh sử
kinh tài
kinh tế
kinh tế học
kinh tế tài chính
kinh thành
kinh thánh
kinh tởm
kinh truyện
kinh tuyến
kinh vĩ
kinh viện
kình
kình địch
kình kịch
kình ngạc
kình nghê
kình ngư
kính
kính ái
kinh nghiệm
noun
experience
tài xế chưa có kinh nghiệm
:
inexperienced driver