Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kìm
kín
kín đáo
kín hơi
kín miệng
kín mít
kín tiếng
kinh
kinh bổn
kinh cụ
kinh dị
kinh doanh
kinh điển
kinh đô
kinh độ
kinh động
kinh hãi
kinh hoàng
kinh hồn
kinh kệ
kinh khiếp
kinh khủng
kinh kịch
kinh luân
kinh ngạc
kinh nghiệm
kinh nguyệt
kinh nhật tụng
kinh niên
kinh phí
kìm
Pincers, pliers
Grip with pincers, grip with pliers
Draw
Kìm cương ngựa
:
To draw the reins