Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiếu
kiếu bệnh
kiếu từ
kiệu
kim
kim anh
kim bản vị
kim băng
kim bằng
kim cải
kim chỉ
kim chỉ nam
kim cổ
kim cúc
kim cương
kim đan
kim đồng
kim găm
kim hoàn
kim hôn
kim khí
kim lan
kim loại
kim mã ngọc đường
kim móc
kim môn
kim ngạch
kim ngân
kim ngọc
kim nhũ
kiếu
Decline to come, decline attend
Xin kiếu không đến dự tiệc được vì ốm
:
To decline to attend a banquet because of an illness