Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiều cư
kiều dân
kiều diễm
kiều hối
kiều mạch
kiều nhi
kiều nương
kiểu
kiểu cách
kiểu mẫu
kiểu sức
kiếu
kiếu bệnh
kiếu từ
kiệu
kim
kim anh
kim bản vị
kim băng
kim bằng
kim cải
kim chỉ
kim chỉ nam
kim cổ
kim cúc
kim cương
kim đan
kim đồng
kim găm
kim hoàn
kiều cư
Reside abroad, be a national
Người Việt kiều cư ở Anh
:
The vietnamese residing in England, the vietnamese nationals in England