Bàn phím:
Từ điển:
 

băng

noun

  • Ice
    • tảng băng: an ice block
    • tàu phá băng: an ice-breaker
    • sông đóng băng: the river froze
  • Ribbon, tape, band
    • băng báo: a newspaper band
    • mang băng tang: to wear a mourning band
    • băng máy chữ: a typewriter's ribbon
    • băng ghi âm: recording tape, magnetic tape