Bàn phím:
Từ điển:
 

das Almosen

  • {alms} dùng như số ít của bố thí
  • {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế
  • {dole} nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ, lời than van, số phận, số mệnh, sự phát chẩn, của phát chẩn, the dole tiền trợ cấp thất nghiệp