Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiến hiệu
kiến lập
kiến nghị
kiến quốc
kiến tạo
kiến tập
kiến thiết
kiến thức
kiến trúc
kiến trúc sư
kiến văn
kiện
kiện cáo
kiện khang
kiện nhi
kiện toàn
kiện tụng
kiện tướng
kiêng
kiêng cữ
kiêng dè
kiêng khem
kiêng nể
kiềng
kiểng
kiễng
kiếng
kiếp
kiếp người
kiếp trước
kiến hiệu
adj
effective; efficacious