Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiên trì
kiên trinh
kiên trung
kiền
kiền khôn
kiến
kiến giải
kiến hiệu
kiến lập
kiến nghị
kiến quốc
kiến tạo
kiến tập
kiến thiết
kiến thức
kiến trúc
kiến trúc sư
kiến văn
kiện
kiện cáo
kiện khang
kiện nhi
kiện toàn
kiện tụng
kiện tướng
kiêng
kiêng cữ
kiêng dè
kiêng khem
kiêng nể
kiên trì
Keep firmly (to), hold (stand, keep) one's ground, stick tọ
Kiên trì chủ trương
:
To stick to one's decision