Bàn phím:
Từ điển:
 

allzu

  • {over} nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết
  • {too} rất, cũng, quả như thế, ngoài ra, hơn thế
    • allzu viel {much too much}:
    • allzu sehr {overmuch}: