Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiếm cung
kiếm hiệp
kiếm khách
kiếm sống
kiếm thuật
kiệm
kiệm ước
kiên chí
kiên cố
kiên định
kiên gan
kiên nghị
kiên nhẫn
kiên quyết
kiên tâm
kiên tín
kiên trì
kiên trinh
kiên trung
kiền
kiền khôn
kiến
kiến giải
kiến hiệu
kiến lập
kiến nghị
kiến quốc
kiến tạo
kiến tập
kiến thiết
kiếm cung
Sword and bow, weapons (nói khái quát)
Bỏ bút nghiêng theo nghiệp kiếm cung
:
To let down one's pen and ink-slab for weapons, to give up one's academic studies for the fighting
Military career