Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiếm chác
kiếm chuyện
kiếm cớ
kiếm cung
kiếm hiệp
kiếm khách
kiếm sống
kiếm thuật
kiệm
kiệm ước
kiên chí
kiên cố
kiên định
kiên gan
kiên nghị
kiên nhẫn
kiên quyết
kiên tâm
kiên tín
kiên trì
kiên trinh
kiên trung
kiền
kiền khôn
kiến
kiến giải
kiến hiệu
kiến lập
kiến nghị
kiến quốc
kiếm chác
Live by one;s wits, make small profits by dishonest tricks
Kiếm chác bằng cách buôn lậưTo live by one's wits with
:
contraband