Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiêm nhiệm
kiềm
kiềm chế
kiềm hoả
kiềm hoá
kiềm tính
kiềm tỏa
kiểm
kiểm chứng
kiểm dịch
kiểm duyệt
kiểm điểm
kiểm học
kiểm kê
kiểm lâm
kiểm nghiệm
kiểm phiếu
kiểm sát
kiểm sát trưởng
kiểm soát
kiểm soát viên
kiểm thảo
kiểm tra
kiếm
kiếm ăn
kiếm chác
kiếm chuyện
kiếm cớ
kiếm cung
kiếm hiệp
kiêm nhiệm
Be concurrently having many qualities... to a high degree
Trí lực kiêm toàn
:
Having concurrently physical strength and+intellectual power to a high degree