Bàn phím:
Từ điển:
 

allumfassend

  • {general} chung, chung chung, tổng
  • {overall} toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia
  • {universal} thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật, tất cả, phổ thông, phổ biến, vạn năng