Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kịch chiến
kịch cỡm
kịch hoá
kịch liệt
kịch muá
kịch ngắn
kịch nói
kịch phát
kịch sĩ
kịch thơ
kịch tính
kịch trường
kịch vui
kiêm
kiêm ái
kiêm dụng
kiêm nhiệm
kiềm
kiềm chế
kiềm hoả
kiềm hoá
kiềm tính
kiềm tỏa
kiểm
kiểm chứng
kiểm dịch
kiểm duyệt
kiểm điểm
kiểm học
kiểm kê
kịch chiến
Fight fiercely, engage in a fiercely battle