Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khứu giác
ki
kì
kì cạch
kì cọ
kì kèo
kí
kí lô
kị sĩ
kia
kia kìa
kìa
kích
kích bác
kích cỡ
kích dục
kích động
kích thích
kích thích tố
kích thước
kịch
kịch bản
kịch câm
kịch chiến
kịch cỡm
kịch hoá
kịch liệt
kịch muá
kịch ngắn
kịch nói
khứu giác
(the sense of) smell
Mũi là cơ quan khướu giác
:
The nose is the organ of smell