Bàn phím:
Từ điển:
 

alltäglich

  • {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục
  • {everyday} hằng ngày, dùng hằng ngày, xảy ra hằng ngày
  • {familiar} thuộc gia đình, thân thuộc, thân, quen thuộc, quen, không khách khí, sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, là tình nhân của, ăn mằm với
  • {hackneyed} nhàm
  • {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch
  • {household} gia đình, hộ, nội trợ
  • {humdrum} chán, buồn tẻ
  • {ordinary}
  • {prosaic} như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na, không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ, không thơ mộng, dung tục, chán ngắt
  • {prose}
  • {quotidian}
  • {routine}
  • {stale} cũ, để đã lâu, ôi, chớm thối, chớm hỏng, cũ rích, nhạt nhẽo, luyện tập quá sức, mụ mẫm, mất hiệu lực
  • {workaday} thường ngày