Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khướt
khướu
khứu
khứu giác
ki
kì
kì cạch
kì cọ
kì kèo
kí
kí lô
kị sĩ
kia
kia kìa
kìa
kích
kích bác
kích cỡ
kích dục
kích động
kích thích
kích thích tố
kích thước
kịch
kịch bản
kịch câm
kịch chiến
kịch cỡm
kịch hoá
kịch liệt
khướt
Dead beat, ded tired, dog tired
Leo núi khướt quá
:
To be dog tired from climbing a mountain
Còn khướt mới đến nơi nghỉ
:
We'll be dead beat before readching the resting place
Say khướt
:
To be dead drunk, to be drunk and dead to the world