Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khử
khử trùng
khứ hồi
khứa
khứng
khựng
khước
khước từ
khươm năm
khướt
khướu
khứu
khứu giác
ki
kì
kì cạch
kì cọ
kì kèo
kí
kí lô
kị sĩ
kia
kia kìa
kìa
kích
kích bác
kích cỡ
kích dục
kích động
kích thích
khử
Get rid of, dispose of, liquidate
Khử mùi
:
To get rid of a bad smell(by fumigation...),to deodorize
Khử một đối thủ
:
To dispose of a rival.
(hoá học) Deoxidize