Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khừ khừ
khử
khử trùng
khứ hồi
khứa
khứng
khựng
khước
khước từ
khươm năm
khướt
khướu
khứu
khứu giác
ki
kì
kì cạch
kì cọ
kì kèo
kí
kí lô
kị sĩ
kia
kia kìa
kìa
kích
kích bác
kích cỡ
kích dục
kích động
khừ khừ
Clattering(groan)
Lên cơn sốt rét rên khừ khừ
:
To make clattering groans when seized by a fit of malaria