Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khuyết tật
khuyết tịch
khuynh
khuynh diệp
khuynh đảo
khuynh gia bại sản
khuynh hướng
khuynh hữu
khuynh tả
khuynh thành
khư khư
khừ khừ
khử
khử trùng
khứ hồi
khứa
khứng
khựng
khước
khước từ
khươm năm
khướt
khướu
khứu
khứu giác
ki
kì
kì cạch
kì cọ
kì kèo
khuyết tật
Defect; flaw
Viên ngọc có nhiều khuyết tật
:
A gem with many flaws in it